Danh sách học sinh chia theo nhóm của khối 1
Thứ sáu - 01/05/2020 10:23
Các em học sinh của lớp sẽ được chia thành 2 nhóm học. Nhóm học vào thứ 3, thứ 5 và nhóm còn lại học vào thứ 2, thứ 4, thứ 6.
Phụ huynh xem danh sách chia nhóm dưới đây xem con mình học vào nhóm nào để dể đưa đón.
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 1/1 CHIA NHÓM HỌC |
|
|
|
|
|
HỌC THỨ 3,5 |
|
HỌC THỨ 2,4,6 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
1 |
Dư Tuyết An |
|
1 |
Trịnh Bảo Châu |
2 |
Trần Thị Hồng Ân |
|
2 |
Nguyễn Dũ Đan |
3 |
Huỳnh Vũ Quốc Bảo |
|
3 |
Lâm Gia Huy |
4 |
Phạm Ngọc Bảo Châu |
|
4 |
Nguyễn Anh Khoa |
5 |
Ngô Kỳ Duyên |
|
5 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
6 |
Trương Huy Hoàng |
|
6 |
Nguyễn Thị Diễm My |
7 |
Lê Hoàng Nguyên Khang |
|
7 |
Trần Huỳnh Như |
8 |
Vũ Gia Khang |
|
8 |
Phạm Kim Tiền |
9 |
Nguyễn Hoàng Lâm |
|
9 |
Trần Trường Thịnh |
10 |
Đinh Thị Trúc Linh |
|
10 |
Lê Nguyễn Phương Trúc |
11 |
Phạm Nguyễn Gia Linh |
|
11 |
Lâm Hoàng Ý |
12 |
Đỗ Nguyễn Bảo Ngọc |
|
12 |
Trần Đức Anh |
13 |
Huỳnh Hảo Kim Nhiên |
|
13 |
Nguyễn Lê Gia Long |
14 |
Nguyễn Ngọc An Nhiên |
|
14 |
Ngô Quốc Đạt |
15 |
Mã Thiên Phúc |
|
15 |
Nguyễn Quốc Đạt |
16 |
Võ Xuân Phúc |
|
16 |
Phạm Lê Vy |
17 |
Vũ Tiến Phúc |
|
17 |
Trương Trọng Hiếu |
18 |
Vũ Anh Tuấn |
|
18 |
Lê Nguyễn Phương Linh |
19 |
Nguyễn Ngọc Bảo Thy |
|
19 |
Trần Hoàng Long |
20 |
Nguyễn Nhật Phương Trinh |
|
20 |
Nguyễn Huy Phú |
21 |
Trương Nhã Vy |
|
21 |
Đặng Quốc Vỹ |
22 |
Nguyễn Ngọc Hải Yến |
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 1/2 CHIA NHÓM HỌC |
|
|
|
|
|
HỌC THỨ 3,5 |
|
HỌC THỨ 2,4,6 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
1 |
Bùi Vũ Thiên Di |
|
1 |
Lương Trần Quốc Bảo |
2 |
Đồng Phước Đan |
|
2 |
Kim Chăng |
3 |
Nguyễn Tấn Điệp |
|
3 |
Nguyễn Huỳnh Đức Duy |
4 |
Ngô Khả Hân |
|
4 |
Nguyễn Dương Gia Đông |
5 |
Phạm Võ Bảo Hân |
|
5 |
Lâm Lợi Hưng |
6 |
Nguyễn Ngọc Thanh Huỳnh |
|
6 |
Lê Quốc Đăng Khang |
7 |
Nguyễn Trung Kiên |
|
7 |
Lê Trí Khang |
8 |
Nguyễn Hoàng Gia Khiêm |
|
8 |
Nguyễn Hữu Khang |
9 |
Lê Đỗ Quỳnh Lam |
|
9 |
Phạm Nhật Minh |
10 |
Lê Trần Phương Lam |
|
10 |
Thái Bình Minh |
11 |
Quản Mộc Lâm |
|
11 |
Lương Vũ Bảo Ngọc |
12 |
Nguyễn Thái My |
|
12 |
Thị Bé Nhi |
13 |
Đào Nhật Nam |
|
13 |
Nguyễn Nhật Phong |
14 |
Đàm Thảo Ngân |
|
14 |
Tạ Trúc Quỳnh |
15 |
Bùi Quỳnh Như |
|
15 |
Nguyễn Minh Sang |
16 |
Đào Ngọc Khánh Như |
|
16 |
Nguyễn Hữu Tín |
17 |
Phạm Xuân Sơn |
|
17 |
Nguyễn Quốc Thịnh |
18 |
Trần Kim Cát Tường |
|
18 |
Trương Thảo Phương Uyên |
19 |
Huỳnh Nhã Thi |
|
19 |
Ngô Mạnh Vũ |
20 |
Nguyễn Bảo Thịnh |
|
20 |
Châu Huỳnh Phương Vy |
21 |
Chướng Thiết Minh Thư |
|
|
|
22 |
Nguyễn Ngọc Thiên Thư |
|
|
|
23 |
Vũ Khải Trọng |
|
|
|
24 |
Nguyễn Ngọc Phương Vy |
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 1/3 CHIA NHÓM HỌC |
|
|
|
|
|
HỌC THỨ 3,5 |
|
HỌC THỨ 2,4,6 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
1 |
Lê Vũ Hoài Ân |
|
1 |
Huỳnh Nguyên Ân |
2 |
Nguyễn Ngọc Nhật Ánh |
|
2 |
Nguyễn Trần Giao Bảo |
3 |
Huỳnh Kim Châu |
|
3 |
Trần Anh Duy |
4 |
Nguyễn Danh Ngọc Hân |
|
4 |
Ri Hải Đăng |
5 |
Hoàng Đức Hưng |
|
5 |
Nguyễn Ngọc Gia Hân |
6 |
Trần Gia Hưng |
|
6 |
Nguyễn Ngọc Nhã Hân |
7 |
Nguyễn Gia Hưng |
|
7 |
Trần Gia Hào |
8 |
Huỳnh Đăng Khoa |
|
8 |
Lê Trung Hiếu |
9 |
Phan Huỳnh Lâm |
|
9 |
Trần Thị Thủy Kim |
10 |
Nguyễn Tấn Linh |
|
10 |
Trần Hoàng Bảo Long |
11 |
Nguyễn Thị Hà Linh |
|
11 |
Nguyễn Phi Long |
12 |
Nguyễn Thị Kiều Linh |
|
12 |
Trần Bảo Nghi |
13 |
Võ Thành Luân |
|
13 |
Nguyễn Gia Nghi |
14 |
Mã Tiến Minh |
|
14 |
Phạm Minh An Phát |
15 |
Nguyễn Ngọc Thảo Minh |
|
15 |
Trần Hoàng Phúc |
16 |
Nguyễn Hùng Nam |
|
16 |
Nguyễn Văn Phương |
17 |
Dương Ngọc Minh Ngân |
|
17 |
Trần Mạnh Tuấn |
18 |
Trần Thị Thảo Như |
|
18 |
Nguyễn Thế Chiến Thắng |
19 |
Trần Gia Quang Phú |
|
19 |
Phạm Thị Ngọc Thi |
20 |
Nguyễn Đức Tài |
|
20 |
Kiên Thanh Trúc |
21 |
Đặng Thảo Vy |
|
21 |
Nguyễn Ngọc Tuyền |
22 |
Nguyễn Ngọc Như Ý |
|
22 |
Trần Ngọc Tường Vy |
23 |
Võ Phạm Bảo Lam |
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 1/4 CHIA NHÓM HỌC |
|
|
|
|
|
HỌC THỨ 3,5 |
|
HỌC THỨ 2,4,6 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
1 |
Tống Thái Bảo |
|
1 |
Hồ Nguyễn Tiến Anh |
2 |
Nguyễn Thái Dương |
|
2 |
Trần Tiểu Bảo |
3 |
Nguyễn Lê Hải Đường |
|
3 |
Mai Thanh Chúc |
4 |
Nguyễn Võ Gia Hân |
|
4 |
Phạm Minh Hiếu |
5 |
Giang Lê Anh Khoa |
|
5 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhi |
6 |
Lê Đặng Khánh Linh |
|
6 |
Trần Thị Thanh Huyền |
7 |
Nguyễn Hoàng Nam |
|
7 |
Đặng Đăng Khoa |
8 |
Phạm Lưu Tuyết Ngân |
|
8 |
Lý Nhựt Phàm |
9 |
Lê Trần Bảo Ngọc |
|
9 |
Nguyễn Hoàng Long |
10 |
Hoàng Mai Nhi |
|
10 |
Đỗ Nguyễn Hồng Ngân |
11 |
Võ Ngọc Ý Như |
|
11 |
Lê Trí Thanh |
12 |
Lê Kim Phúc |
|
12 |
Võ Minh Thư |
13 |
Phan Vũ Đức Phúc |
|
13 |
Nguyễn Thảo Uyên |
14 |
Bùi Anh Quân |
|
14 |
Võ Văn Thành |
15 |
Đinh Vũ Cát Tường |
|
15 |
Nguyễn Hoàng Phụng |
16 |
Huỳnh Tiến Thành |
|
16 |
Nguyễn Trâm Anh |
17 |
Nguyễn Văn Duy Thịnh |
|
17 |
Trịnh Thùy Dung |
18 |
Võ Kim Thư |
|
18 |
Lê Ngọc Gia Hân |
19 |
Trương Ngọc Yến Vy |
|
19 |
Nguyễn Trọng Nghĩa |
20 |
Nguyễn Lê Quốc Hào |
|
20 |
Võ Thành Nguyên |
|
|
|
21 |
Phạm Chí Nguyện |
|
|
|
22 |
Lê Minh Trí |
|
|
|
23 |
Trịnh Ngọc Bảo Quyên |
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 1/5 CHIA NHÓM HỌC |
|
|
|
|
|
HỌC THỨ 3,5 |
|
HỌC THỨ 2,4,6 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
1 |
Phan Ngọc Hoài An |
|
1 |
Lê Đức Anh |
2 |
Nguyễn Phúc Hoàng Anh |
|
2 |
Mai Phạm Trâm Anh |
3 |
Trần Hoàng Bách |
|
3 |
Nguyễn Thành Danh |
4 |
Hoàng Minh Cường |
|
4 |
Võ Thanh Điền |
5 |
Nguyễn Ngô Kỳ Duyên |
|
5 |
Trần Hoài Đô |
6 |
Thạch Thị Mỹ Duyên |
|
6 |
Triệu Khải |
7 |
Nguyễn Khánh Hà |
|
7 |
Thới Thành Long |
8 |
Hoàng Nguyễn Gia Hùng |
|
8 |
Phạm Hà My |
9 |
Nguyễn Chí Khang |
|
9 |
Lưu Võ Hữu Nhân |
10 |
Trương Đăng Khoa |
|
10 |
Đỗ Tuyết Nhi |
11 |
Lê Nguyễn Ngọc Minh |
|
11 |
Phạm Bảo Nhi |
12 |
Lê Trúc My |
|
12 |
Lê Văn Tài |
13 |
Nguyễn An Bảo Nam |
|
13 |
Quách Đỗ Hoàng Tin |
14 |
Hoàng Thảo Nguyên |
|
14 |
Nguyễn Cảnh Diệu Thiện |
15 |
Hoàng Thiên Phúc |
|
15 |
Trần Ngọc Thìn |
16 |
Trần Lê Thùy Lan Phương |
|
16 |
Lạc Hoài Trâm |
17 |
Nguyễn Thanh Quang |
|
17 |
Võ Vương Thị Bích Trâm |
18 |
Nguyễn Trần Minh Quân |
|
18 |
Nguyễn Ngọc Trúc |
19 |
Lại Hoàng Bảo Quý |
|
19 |
Nguyễn Thanh Vân |
20 |
Trần Quốc Tấn |
|
20 |
Đặng Thanh Xuân |
21 |
Hoàng Thị Thủy Tiên |
|
|
|
22 |
Nguyễn Trung Tín |
|
|
|
23 |
Huỳnh Hữu Thành |
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 1/6 CHIA NHÓM HỌC |
|
|
|
|
|
HỌC THỨ 3,5 |
|
HỌC THỨ 2,4,6 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
1 |
Nguyễn Đức Anh |
|
1 |
Nguyễn Thuý An |
2 |
Hoàng Lê Ngọc Ánh |
|
2 |
Võ Đức |
3 |
Trần Quốc Bảo |
|
3 |
Phạm Te Han |
4 |
Bùi Hoàng Lâm Duy |
|
4 |
Quách Gia Hân |
5 |
Hoàng Thị Hồng Duyên |
|
5 |
Hoàng Nhựt Huy |
6 |
Đặng Linh Đan |
|
6 |
Trần Thanh Huy |
7 |
Võ Tấn Được |
|
7 |
Lương Nguyễn Anh Khoa |
8 |
Phạm Thanh Hiền |
|
8 |
Trần Trí Lâm |
9 |
Vũ Thiên Hương |
|
9 |
Huỳnh Lê Tấn Lộc |
10 |
Lê Đăng Khôi |
|
10 |
Trần Nguyễn Thanh Lợi |
11 |
Nguyễn Đình Bảo Lâm |
|
11 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
12 |
Nguyễn Gia Long |
|
12 |
Nguyễn Quỳnh Như |
13 |
Lê Phạm Hà Phương |
|
13 |
Nguyễn Quốc Hưng Phát |
14 |
Trần Uyên Phương |
|
14 |
Nguyễn Thanh Tài |
15 |
Nguyễn Hoàng Quân |
|
15 |
Đỗ Hiếu Tân |
16 |
Nguyễn Tấn Phước Thành |
|
16 |
Võ Trọng Tín |
17 |
nguyễn Ngọc Tường Vân |
|
17 |
Nguyễn Quốc Tính |
18 |
lê Hà Long Vũ |
|
18 |
Bùi Nguyễn Anh Tú |
19 |
Nguyễn Thị Ngọc Vy |
|
19 |
nguyễn Thị Kim Thanh |
|
|
|
20 |
Trần Thanh Thảo |
|
|
|
21 |
Nguyễn Hoàng Thiện |
|
|
|
22 |
đoàn Tấn Thọ |
|
|
|
23 |
đào Thị Diễm Thuý |
|
|
|
24 |
Nguyễn Thị Thanh Thuý |
|
|
|
25 |
Đinh Minh Thư |
|
|
|
26 |
Huỳnh Minh Trí |
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 1/7 CHIA NHÓM HỌC |
|
|
|
|
|
HỌC THỨ 3,5 |
|
HỌC THỨ 2,4,6 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
1 |
Nguyễn Đào Ngọc Đan |
|
1 |
Đặng Bảo Công |
2 |
Nguyễn Dương Gia Khang |
|
2 |
Trần Huỳnh Bảo Duy |
3 |
Phan Nguyễn Huỳnh Mai |
|
3 |
Phạm Khánh Đăng |
4 |
Lê Nhật Minh |
|
4 |
Trần Hoàng Hải |
5 |
Bùi Nguyễn An Nhiên |
|
5 |
Nguyễn Thành Nam |
6 |
Phùng Ngọc Song Nhiên |
|
6 |
Trần Huỳnh Bảo Ngọc |
7 |
Huỳnh Thanh Phúc |
|
7 |
Phan Quốc Thái |
8 |
Ngô Quốc Quân |
|
8 |
Nguyễn Lý Lan Thanh |
9 |
Trần Minh Quân |
|
9 |
Đặng Bảo Thành |
10 |
Huỳnh Ngọc Yến |
|
10 |
Nguyễn Minh Thư |
11 |
Nguyễn Bá Tâm |
|
11 |
Nguyễn Quốc Tấn |
12 |
Nguyễn Hoài Bảo Khang |
|
12 |
Thái Vân Nhi |
13 |
Đinh Nguyễn Phương Nhi |
|
13 |
Nguyễn Tường Vy |
14 |
Nguyễn Ngọc Bảo Trân |
|
14 |
Võ Toàn Trung |
15 |
Lê Thanh Vy |
|
15 |
Nguyễn Ngọc Tường Vy (Tổ 1) |
16 |
Nguyễn Nhật Hoàng |
|
16 |
Nguyễn Ngọc Tường Vy (Tổ 4) |
17 |
Luân Phú Quý |
|
17 |
Thị Khánh Xuân |
18 |
Nguyễn Ngọc Bích Trâm |
|
18 |
Hải Phúc Hậu |
19 |
Dương Công Thành |
|
19 |
Nguyễn Lê Gia Huy |
20 |
Võ Gia Kiệt |
|
20 |
Danh Phương |
|
|
|
21 |
Nguyễn Dương Bách Như |
|
|
|
22 |
Đỗ Ngọc Phương Minh |
|
|
|
23 |
Trần Nguyễn Kim Ngân |
|
|
|
24 |
Nguyễn Đăng Khôi |
Tác giả: Phạm Thị Ngọc Quỳnh
Chúng tôi trên mạng xã hội