DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 4/1 CHIA NHÓM HỌC | ||||
HỌC THỨ 3,5 | HỌC THỨ 2,4,6 | |||
STT | HỌ VÀ TÊN | STT | HỌ VÀ TÊN | |
1 | Nguyễn Phương An | 1 | Nguyễn Quốc Bảo | |
2 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 2 | Nguyễn Văn Cường | |
3 | Huỳnh Hải Đăng | 3 | Đào Văn Thành Danh | |
4 | Nguyễn Thị Khánh Hà | 4 | Huỳnh Huy Hoàng | |
5 | Quách Vương Hào | 5 | Ngô Quốc Huy | |
6 | Huỳnh Ngọc Bảo Hân | 6 | Võ Nguyễn Bảo Nguyên | |
7 | Lý Khả Hân | 7 | Hà Hoàng Nhân | |
8 | Nguyễn Ngọc Hân | 8 | Trần Anh Phát | |
9 | Nguyễn Gia Ý Hưng | 9 | Tạ Minh Phúc | |
10 | Nguyễn Quốc Minh | 10 | Nguyễn Minh Tâm | |
11 | Nguyễn Ngọc Tài | 11 | Nguyễn Hồ Anh Tiến | |
12 | Tạ Đức Thành | 12 | Lê Nguyễn Phú Trọng | |
13 | Nguyễn Hoài Cẩm Thúy | 13 | Ngô Thị Thùy Linh | |
14 | Guyễn Lê Quốc Vinh | 14 | Phạm Đức Thành | |
15 | Nguyễn Đặng Anh Thư | 15 | Nguyễn Nhựt Duy | |
16 | Huỳnh Bảo Ngọc | 16 | Đinh Nhật Huy | |
17 | Trương Thị Diệu Linh | 17 | Hà Tuấn Minh | |
18 | Dương Hà Hoàng Yến | 18 | Nguyễn Tuấn Vũ | |
19 | Lưu Hoài Bảo | 19 | Trương Đông | |
20 | Trần Ngọc Trúc Linh | 20 | Võ Trung Tín |
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 4/2 CHIA NHÓM HỌC | ||||
HỌC THỨ 3,5 | HỌC THỨ 2,4,6 | |||
STT | HỌ VÀ TÊN | STT | HỌ VÀ TÊN | |
1 | Hoàng Thị Vân An | 1 | Ngô Bảo Anh | |
2 | Nguyễn Trần Phúc An | 2 | Nguyễn Hoàng Gia Bảo | |
3 | Nguyễn Quang Dũng | 3 | Thái Kim Bình | |
4 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 4 | Thái Ngân Bình | |
5 | Bùi Thái Hân | 5 | Võ Tiến Dũng | |
6 | Trần Bảo Minh Hiếu | 6 | Nguyễn Huỳnh Hải Đăng | |
7 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 7 | Hà Kim Huê | |
8 | Nguyễn Gia Hưng | 8 | Phạm Trần Thanh Lâm | |
9 | Trần Hữu Hoàng Lâm | 9 | Huỳnh Thanh Liêm | |
10 | Nguyễn Nhật Bảo Nam | 10 | Nguyễn Thanh Long | |
11 | Đặng Trần Kim Ngân | 11 | Phạm Kim Long | |
12 | Nguyễn Thi Phương Ngân | 12 | Lê Hải Ngọc | |
13 | Võ Ngọc Ngân | 13 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | |
14 | Lê Trúc Khả Quỳnh | 14 | Trần Đặng Quỳnh Như | |
15 | Tạ Minh Tài | 15 | Nguyễn Minh Phát | |
16 | Nguyễn Thành Tâm | 16 | Nguyễn Thanh Thanh | |
17 | Phạm Thị Thanh Thanh | 17 | Ngô Bảo Thiên | |
18 | Cao Trung Thông | 18 | Huỳnh Võ Phương Thùy | |
19 | Nguyễn Thị Kim Thơi | 19 | Nguyễn Hoàng Anh Tuấn | |
20 | Phạm Hoàng Trân | 20 | Đặng Lê Tường Vy | |
21 | Trần Hoàng Anh Tuấn |
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 4/3 CHIA NHÓM HỌC | ||||
HỌC THỨ 3,5 | HỌC THỨ 2,4,6 | |||
STT | HỌ VÀ TÊN | STT | HỌ VÀ TÊN | |
1 | Phạm Huỳnh Kiều Anh | 1 | Trần Thị Trâm Anh | |
2 | Phạm Gia Bình | 2 | Cao Hoàng Bảo | |
3 | Lê Ngọc Hân | 3 | Nguyễn Hoài Gia Bảo | |
4 | Nguyễn Lê Hiên | 4 | Ngô Thị Kim Châu | |
5 | Nguyễn Lê Khang | 5 | Trần Thành Danh | |
6 | Nguyễn Thùy Linh | 6 | Nguyễn Hoàng Duy | |
7 | Huỳnh Hà Mi | 7 | Trương Quốc Hào | |
8 | Lý Ngọc Đông Nghi | 8 | Võ Công Hậu | |
9 | Nguyễn Gia Như | 9 | Nguyễn Thị Hiền Hòa | |
10 | Đàm Hồ Hoàng Quân | 10 | Lê Quốc Huy | |
11 | Nguyễn Minh Tân | 11 | Hoàng Sơn Lâm | |
12 | Vũ Thị Phương Thảo | 12 | Trần Khánh Ngọc | |
13 | Chu Chiến Thuận | 13 | Lê Hữu Nhân | |
14 | Đặng Võ Quỳnh Thy | 14 | Phạm Lê Tâm Như | |
15 | Dương Bảo Trâm | 15 | Hồ Hữu Thành | |
16 | Nguyễn Văn Trọng | 16 | Trần Bảo Thi | |
17 | Nguyễn Thanh Trúc | 17 | Phan Ngọc Bảo Thy | |
18 | Nguyễn Hoàng Vũ | 18 | Nguyễn Thị Thùy Trang | |
19 | Phan Minh Trí | |||
20 | Huỳnh Quang Văn | |||
21 | Phạm Thị Khánh Vy | |||
22 | Trịnh Thị Tường Vy |
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 4/4 CHIA NHÓM HỌC | ||||
HỌC THỨ 3,5 | HỌC THỨ 2,4,6 | |||
STT | HỌ VÀ TÊN | STT | HỌ VÀ TÊN | |
1 | Phạm Quỳnh Anh | 1 | Phạm Gia Bảo | |
2 | Trần Gia Bảo | 2 | Phạm Khắc Gia Bảo | |
3 | Võ Thanh Duy | 3 | Triệu Minh Đức | |
4 | Nguyễn Huy Hoàng | 4 | Trần Nhất Duy | |
5 | Đỗ Thanh Hồng | 5 | Nguyễn Ngọc Hân | |
6 | Vũ Thiên Nga | 6 | Huỳnh Công Hiển | |
7 | Hà Thị Tuyết Như | 7 | Nguyễn Ngọc Khánh | |
8 | Nguyễn Võ Thục Quyên | 8 | Nguyễn Phạm Vân Khánh | |
9 | Hoàng Thị Như Quỳnh | 9 | Nguyễn Ngọc Khôi | |
10 | Nguyễn Hoàng Thiên Thi | 10 | Nguyễn Nhật Hoàng Lam | |
11 | Trần Quốc Thiện | 11 | Lý Tiểu Long | |
12 | Lê Thanh Trúc | 12 | Phạm Tuyết Ngân | |
13 | Nguyễn Quốc Trung | 13 | Phan Minh Nhật | |
14 | Nguyễn Ngọc Hiền | 14 | Vương Hoàng Phát | |
15 | Võ Nguyễn Phương Vy | 15 | Lưu Hồng Phúc | |
16 | Huỳnh Tấn Lộc | 16 | Trần Minh Quân | |
17 | Đinh Thị Tâm | 17 | Cao Thị Như Quỳnh | |
18 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | |||
19 | Vương Bảo Trân | |||
20 | Cao Tường Vy | |||
21 | Hồ Thị Như Ý | |||
22 | Trần Thị Như Quỳnh |
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 4/5 CHIA NHÓM HỌC | ||||
HỌC THỨ 3,5 | HỌC THỨ 2,4,6 | |||
STT | HỌ VÀ TÊN | STT | HỌ VÀ TÊN | |
1 | Đinh Hoàng Thiên Ân | 1 | Phạm Ngọc Phương An | |
2 | Đỗ Ngọc Gia Hân | 2 | Phạm Duy Bảo | |
3 | Nguyễn Hoàng Ý Hiền | 3 | Hồ Tiến Đạt | |
4 | Võ Ngọc Diệu Hiền | 4 | Lê Minh Hoài | |
5 | Nguyễn Trung Hiếu | 5 | Đặng Tấn Hưng | |
6 | Bùi Quốc Huy | 6 | Lê Thị Thảo Linh | |
7 | Nguyễn Trọng Khang | 7 | Đinh Trọng Ngọc | |
8 | Trần Anh Khải | 8 | Kim Thành Nhân | |
9 | Nguyễn Huỳnh Anh Khôi | 9 | Phạm Thị Yến Nhi | |
10 | Nguyễn Trần Xuân Lộc | 10 | Đỗ Hoàng Phúc | |
11 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | 11 | Võ Như Quỳnh | |
12 | Trần Nhật Quang | 12 | Nguyễn Phúc Thịnh | |
13 | Nguyễn Trần Thanh Trúc | 13 | Huỳnh Ngọc Bảo Trân | |
14 | Nguyễn Thị Thía | 14 | Lương Phương Trinh | |
15 | Nguyễn Thụy Đơn Thuần | 15 | Nguyễn Văn Trọng | |
16 | Đỗ Minh Thùy | 16 | Thái Nguyễn | |
17 | Nguyễn Thị Minh Thư | 17 | Trần Hoàng Quân | |
18 | Nguyễn Huỳnh Phương Trâm | 18 | Lê Quốc Toản | |
19 | Nguyễn Thanh Trúc | 19 | Đặng Thanh Quyên | |
20 | Lê Quang Tỷ |
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 4/6 CHIA NHÓM HỌC | ||||
HỌC THỨ 3,5 | HỌC THỨ 2,4,6 | |||
STT | HỌ VÀ TÊN | STT | HỌ VÀ TÊN | |
1 | Lê Đức Tuấn Anh | 1 | Nguyễn Quân Bảo | |
2 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 2 | Bùi Ngọc Bích | |
3 | Nguyễn Trần Quỳnh Anh | 3 | Ngô Thành Đạt | |
4 | Trần Duy Bảo | 4 | Lê Thị Mỹ Hòa | |
5 | Nguyễn Bé Bi | 5 | Đỗ Gia Huyền | |
6 | Nguyễn Quốc Duy | 6 | Thái Hiển Đăng Khoa | |
7 | Lê Anh Đạt | 7 | Phan Anh Kiệt | |
8 | Nguyễn Hiếu Hạnh | 8 | Sơn Minh Lân | |
9 | Trần Ngọc Hân | 9 | Lê Hoàng Long | |
10 | Tống Thư Kỳ | 10 | Võ Nguyễn Gia Nghiêm | |
11 | Hoàng Ngọc Ngân | 11 | Trần Uyên Bảo Ngọc | |
12 | Trần Minh Nguyễn | 12 | Lê Trọng Nhân | |
13 | Nguyễn Thiên Phước | 13 | Nguyễn Phương Nhi | |
14 | Trần Thanh Phước | 14 | Võ Thị Yến Nhi | |
15 | Lê Anh Thành | 15 | Đặng Hoàng Phi | |
16 | Huỳnh Anh Thúy | 16 | Thái Minh Tiến | |
17 | Nguyễn Ngọc Thủy Trúc | 17 | Trần Mạnh Tình | |
18 | Trần Thị Ngọc Trúc | 18 | Nguyễn Thị Kiều Trang | |
19 | Mai Thiên Tường | 19 | Đoàn Cát Tường | |
20 | Nguyễn Văn Việt | 20 | Đỗ Như Ý | |
21 | Huỳnh Nguyễn Tường Vy | |||
22 | Phạm Trần Như Ý |
Tác giả: Phạm Thị Ngọc Quỳnh
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Ngày ban hành: 13/08/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ cấp lại bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
Ngày ban hành: 13/08/2024
Ngày ban hành: 18/07/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
Ngày ban hành: 18/07/2024
Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành: 11/03/2024
Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024
Ngày ban hành: 31/01/2024
Chúng tôi trên mạng xã hội