Danh sách học sinh chia theo nhóm của khối 4
Thứ sáu - 01/05/2020 10:21
Các em học sinh của lớp sẽ được chia thành 2 nhóm học. Nhóm học vào thứ 3, thứ 5 và nhóm còn lại học vào thứ 2, thứ 4, thứ 6.
Phụ huynh xem danh sách chia nhóm dưới đây xem con mình học vào nhóm nào để dể đưa đón.
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 4/1 CHIA NHÓM HỌC |
|
|
|
|
|
HỌC THỨ 3,5 |
|
HỌC THỨ 2,4,6 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
1 |
Nguyễn Phương An |
|
1 |
Nguyễn Quốc Bảo |
2 |
Nguyễn Thị Ngọc Diễm |
|
2 |
Nguyễn Văn Cường |
3 |
Huỳnh Hải Đăng |
|
3 |
Đào Văn Thành Danh |
4 |
Nguyễn Thị Khánh Hà |
|
4 |
Huỳnh Huy Hoàng |
5 |
Quách Vương Hào |
|
5 |
Ngô Quốc Huy |
6 |
Huỳnh Ngọc Bảo Hân |
|
6 |
Võ Nguyễn Bảo Nguyên |
7 |
Lý Khả Hân |
|
7 |
Hà Hoàng Nhân |
8 |
Nguyễn Ngọc Hân |
|
8 |
Trần Anh Phát |
9 |
Nguyễn Gia Ý Hưng |
|
9 |
Tạ Minh Phúc |
10 |
Nguyễn Quốc Minh |
|
10 |
Nguyễn Minh Tâm |
11 |
Nguyễn Ngọc Tài |
|
11 |
Nguyễn Hồ Anh Tiến |
12 |
Tạ Đức Thành |
|
12 |
Lê Nguyễn Phú Trọng |
13 |
Nguyễn Hoài Cẩm Thúy |
|
13 |
Ngô Thị Thùy Linh |
14 |
Guyễn Lê Quốc Vinh |
|
14 |
Phạm Đức Thành |
15 |
Nguyễn Đặng Anh Thư |
|
15 |
Nguyễn Nhựt Duy |
16 |
Huỳnh Bảo Ngọc |
|
16 |
Đinh Nhật Huy |
17 |
Trương Thị Diệu Linh |
|
17 |
Hà Tuấn Minh |
18 |
Dương Hà Hoàng Yến |
|
18 |
Nguyễn Tuấn Vũ |
19 |
Lưu Hoài Bảo |
|
19 |
Trương Đông |
20 |
Trần Ngọc Trúc Linh |
|
20 |
Võ Trung Tín |
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 4/2 CHIA NHÓM HỌC |
|
|
|
|
|
HỌC THỨ 3,5 |
|
HỌC THỨ 2,4,6 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
1 |
Hoàng Thị Vân An |
|
1 |
Ngô Bảo Anh |
2 |
Nguyễn Trần Phúc An |
|
2 |
Nguyễn Hoàng Gia Bảo |
3 |
Nguyễn Quang Dũng |
|
3 |
Thái Kim Bình |
4 |
Nguyễn Ngọc Thanh Hà |
|
4 |
Thái Ngân Bình |
5 |
Bùi Thái Hân |
|
5 |
Võ Tiến Dũng |
6 |
Trần Bảo Minh Hiếu |
|
6 |
Nguyễn Huỳnh Hải Đăng |
7 |
Nguyễn Quỳnh Hoa |
|
7 |
Hà Kim Huê |
8 |
Nguyễn Gia Hưng |
|
8 |
Phạm Trần Thanh Lâm |
9 |
Trần Hữu Hoàng Lâm |
|
9 |
Huỳnh Thanh Liêm |
10 |
Nguyễn Nhật Bảo Nam |
|
10 |
Nguyễn Thanh Long |
11 |
Đặng Trần Kim Ngân |
|
11 |
Phạm Kim Long |
12 |
Nguyễn Thi Phương Ngân |
|
12 |
Lê Hải Ngọc |
13 |
Võ Ngọc Ngân |
|
13 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
14 |
Lê Trúc Khả Quỳnh |
|
14 |
Trần Đặng Quỳnh Như |
15 |
Tạ Minh Tài |
|
15 |
Nguyễn Minh Phát |
16 |
Nguyễn Thành Tâm |
|
16 |
Nguyễn Thanh Thanh |
17 |
Phạm Thị Thanh Thanh |
|
17 |
Ngô Bảo Thiên |
18 |
Cao Trung Thông |
|
18 |
Huỳnh Võ Phương Thùy |
19 |
Nguyễn Thị Kim Thơi |
|
19 |
Nguyễn Hoàng Anh Tuấn |
20 |
Phạm Hoàng Trân |
|
20 |
Đặng Lê Tường Vy |
21 |
Trần Hoàng Anh Tuấn |
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 4/3 CHIA NHÓM HỌC |
|
|
|
|
|
HỌC THỨ 3,5 |
|
HỌC THỨ 2,4,6 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
1 |
Phạm Huỳnh Kiều Anh |
|
1 |
Trần Thị Trâm Anh |
2 |
Phạm Gia Bình |
|
2 |
Cao Hoàng Bảo |
3 |
Lê Ngọc Hân |
|
3 |
Nguyễn Hoài Gia Bảo |
4 |
Nguyễn Lê Hiên |
|
4 |
Ngô Thị Kim Châu |
5 |
Nguyễn Lê Khang |
|
5 |
Trần Thành Danh |
6 |
Nguyễn Thùy Linh |
|
6 |
Nguyễn Hoàng Duy |
7 |
Huỳnh Hà Mi |
|
7 |
Trương Quốc Hào |
8 |
Lý Ngọc Đông Nghi |
|
8 |
Võ Công Hậu |
9 |
Nguyễn Gia Như |
|
9 |
Nguyễn Thị Hiền Hòa |
10 |
Đàm Hồ Hoàng Quân |
|
10 |
Lê Quốc Huy |
11 |
Nguyễn Minh Tân |
|
11 |
Hoàng Sơn Lâm |
12 |
Vũ Thị Phương Thảo |
|
12 |
Trần Khánh Ngọc |
13 |
Chu Chiến Thuận |
|
13 |
Lê Hữu Nhân |
14 |
Đặng Võ Quỳnh Thy |
|
14 |
Phạm Lê Tâm Như |
15 |
Dương Bảo Trâm |
|
15 |
Hồ Hữu Thành |
16 |
Nguyễn Văn Trọng |
|
16 |
Trần Bảo Thi |
17 |
Nguyễn Thanh Trúc |
|
17 |
Phan Ngọc Bảo Thy |
18 |
Nguyễn Hoàng Vũ |
|
18 |
Nguyễn Thị Thùy Trang |
|
|
|
19 |
Phan Minh Trí |
|
|
|
20 |
Huỳnh Quang Văn |
|
|
|
21 |
Phạm Thị Khánh Vy |
|
|
|
22 |
Trịnh Thị Tường Vy |
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 4/4 CHIA NHÓM HỌC |
|
|
|
|
|
HỌC THỨ 3,5 |
|
HỌC THỨ 2,4,6 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
1 |
Phạm Quỳnh Anh |
|
1 |
Phạm Gia Bảo |
2 |
Trần Gia Bảo |
|
2 |
Phạm Khắc Gia Bảo |
3 |
Võ Thanh Duy |
|
3 |
Triệu Minh Đức |
4 |
Nguyễn Huy Hoàng |
|
4 |
Trần Nhất Duy |
5 |
Đỗ Thanh Hồng |
|
5 |
Nguyễn Ngọc Hân |
6 |
Vũ Thiên Nga |
|
6 |
Huỳnh Công Hiển |
7 |
Hà Thị Tuyết Như |
|
7 |
Nguyễn Ngọc Khánh |
8 |
Nguyễn Võ Thục Quyên |
|
8 |
Nguyễn Phạm Vân Khánh |
9 |
Hoàng Thị Như Quỳnh |
|
9 |
Nguyễn Ngọc Khôi |
10 |
Nguyễn Hoàng Thiên Thi |
|
10 |
Nguyễn Nhật Hoàng Lam |
11 |
Trần Quốc Thiện |
|
11 |
Lý Tiểu Long |
12 |
Lê Thanh Trúc |
|
12 |
Phạm Tuyết Ngân |
13 |
Nguyễn Quốc Trung |
|
13 |
Phan Minh Nhật |
14 |
Nguyễn Ngọc Hiền |
|
14 |
Vương Hoàng Phát |
15 |
Võ Nguyễn Phương Vy |
|
15 |
Lưu Hồng Phúc |
16 |
Huỳnh Tấn Lộc |
|
16 |
Trần Minh Quân |
17 |
Đinh Thị Tâm |
|
17 |
Cao Thị Như Quỳnh |
|
|
|
18 |
Nguyễn Thị Cẩm Tiên |
|
|
|
19 |
Vương Bảo Trân |
|
|
|
20 |
Cao Tường Vy |
|
|
|
21 |
Hồ Thị Như Ý |
|
|
|
22 |
Trần Thị Như Quỳnh |
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 4/5 CHIA NHÓM HỌC |
|
|
|
|
|
HỌC THỨ 3,5 |
|
HỌC THỨ 2,4,6 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
1 |
Đinh Hoàng Thiên Ân |
|
1 |
Phạm Ngọc Phương An |
2 |
Đỗ Ngọc Gia Hân |
|
2 |
Phạm Duy Bảo |
3 |
Nguyễn Hoàng Ý Hiền |
|
3 |
Hồ Tiến Đạt |
4 |
Võ Ngọc Diệu Hiền |
|
4 |
Lê Minh Hoài |
5 |
Nguyễn Trung Hiếu |
|
5 |
Đặng Tấn Hưng |
6 |
Bùi Quốc Huy |
|
6 |
Lê Thị Thảo Linh |
7 |
Nguyễn Trọng Khang |
|
7 |
Đinh Trọng Ngọc |
8 |
Trần Anh Khải |
|
8 |
Kim Thành Nhân |
9 |
Nguyễn Huỳnh Anh Khôi |
|
9 |
Phạm Thị Yến Nhi |
10 |
Nguyễn Trần Xuân Lộc |
|
10 |
Đỗ Hoàng Phúc |
11 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhi |
|
11 |
Võ Như Quỳnh |
12 |
Trần Nhật Quang |
|
12 |
Nguyễn Phúc Thịnh |
13 |
Nguyễn Trần Thanh Trúc |
|
13 |
Huỳnh Ngọc Bảo Trân |
14 |
Nguyễn Thị Thía |
|
14 |
Lương Phương Trinh |
15 |
Nguyễn Thụy Đơn Thuần |
|
15 |
Nguyễn Văn Trọng |
16 |
Đỗ Minh Thùy |
|
16 |
Thái Nguyễn |
17 |
Nguyễn Thị Minh Thư |
|
17 |
Trần Hoàng Quân |
18 |
Nguyễn Huỳnh Phương Trâm |
|
18 |
Lê Quốc Toản |
19 |
Nguyễn Thanh Trúc |
|
19 |
Đặng Thanh Quyên |
20 |
Lê Quang Tỷ |
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 4/6 CHIA NHÓM HỌC |
|
|
|
|
|
HỌC THỨ 3,5 |
|
HỌC THỨ 2,4,6 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
1 |
Lê Đức Tuấn Anh |
|
1 |
Nguyễn Quân Bảo |
2 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh |
|
2 |
Bùi Ngọc Bích |
3 |
Nguyễn Trần Quỳnh Anh |
|
3 |
Ngô Thành Đạt |
4 |
Trần Duy Bảo |
|
4 |
Lê Thị Mỹ Hòa |
5 |
Nguyễn Bé Bi |
|
5 |
Đỗ Gia Huyền |
6 |
Nguyễn Quốc Duy |
|
6 |
Thái Hiển Đăng Khoa |
7 |
Lê Anh Đạt |
|
7 |
Phan Anh Kiệt |
8 |
Nguyễn Hiếu Hạnh |
|
8 |
Sơn Minh Lân |
9 |
Trần Ngọc Hân |
|
9 |
Lê Hoàng Long |
10 |
Tống Thư Kỳ |
|
10 |
Võ Nguyễn Gia Nghiêm |
11 |
Hoàng Ngọc Ngân |
|
11 |
Trần Uyên Bảo Ngọc |
12 |
Trần Minh Nguyễn |
|
12 |
Lê Trọng Nhân |
13 |
Nguyễn Thiên Phước |
|
13 |
Nguyễn Phương Nhi |
14 |
Trần Thanh Phước |
|
14 |
Võ Thị Yến Nhi |
15 |
Lê Anh Thành |
|
15 |
Đặng Hoàng Phi |
16 |
Huỳnh Anh Thúy |
|
16 |
Thái Minh Tiến |
17 |
Nguyễn Ngọc Thủy Trúc |
|
17 |
Trần Mạnh Tình |
18 |
Trần Thị Ngọc Trúc |
|
18 |
Nguyễn Thị Kiều Trang |
19 |
Mai Thiên Tường |
|
19 |
Đoàn Cát Tường |
20 |
Nguyễn Văn Việt |
|
20 |
Đỗ Như Ý |
21 |
Huỳnh Nguyễn Tường Vy |
|
|
|
22 |
Phạm Trần Như Ý |
|
|
|
Tác giả: Phạm Thị Ngọc Quỳnh
Chúng tôi trên mạng xã hội