Danh sách học sinh chia theo nhóm của khối 3
Thứ sáu - 01/05/2020 10:22
Các em học sinh của lớp sẽ được chia thành 2 nhóm học. Nhóm học vào thứ 3, thứ 5 và nhóm còn lại học vào thứ 2, thứ 4, thứ 6.
Phụ huynh xem danh sách chia nhóm dưới đây xem con mình học vào nhóm nào để dể đưa đón.
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 3/1 CHIA NHÓM HỌC |
|
|
|
|
|
HỌC THỨ 3,5 |
|
HỌC THỨ 2,4,6 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
1 |
Nguyễn Duy An |
|
1 |
Phạm Công Đan |
2 |
Nguyễn Hoàng Trúc Chi |
|
2 |
Lê Thành Đạt |
3 |
Bùi Trần Bảo Duy |
|
3 |
Trần Hoàng Hải |
4 |
Vũ Phúc Điền |
|
4 |
Nguyễn Văn Hoàng |
5 |
Nguyễn Hữu Đông |
|
5 |
Nguyễn Viết Minh Hoàng |
6 |
Trần Thị Thu Hiền |
|
6 |
Trần Quang Huy |
7 |
Phạm Gia Huy |
|
7 |
Tống Quốc Hưng |
8 |
Phạm Ngọc Quỳnh Hương |
|
8 |
Đoàn Duy Khang |
9 |
Thái Minh Long |
|
9 |
Đặng Duy Minh |
10 |
Lê Kim Ngân |
|
10 |
Huỳnh Thị Ngọc My |
11 |
Nguyễn Huỳnh Gia Phú |
|
11 |
Nguyễn Thi Kim Ngân |
12 |
Huỳnh Lê Hoàng Phúc |
|
12 |
Dương Chấn Khôi Nguyên |
13 |
Tô Nguyễn Thiên Phước |
|
13 |
Phạm Trần Thảo Nguyên |
14 |
Nguyễn Võ Ngọc Quý |
|
14 |
Lê Thị Cẩm Nhung |
15 |
Nguyễn Vũ Trường Sơn |
|
15 |
Đặng Thiên Phú |
16 |
Nguyễn Lê Nhật Tân |
|
16 |
Lê Thị Hoàng Phương |
17 |
Lê Nguyễn Ngọc Trân |
|
17 |
Trần Ngọc Hiếu Tâm |
18 |
Lê Nguyễn Minh Trí |
|
18 |
Nguyễn Huỳnh Thanh Tân |
19 |
Nguyễn Hồ Thanh Trúc |
|
19 |
Phi Võ Đức Trung |
20 |
Trần Minh Vy |
|
20 |
Nguyễn Minh Tuấn |
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 3/2 CHIA NHÓM HỌC |
|
|
|
|
|
HỌC THỨ 3,5 |
|
HỌC THỨ 2,4,6 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
1 |
Nguyễn Phúc Lam Anh |
|
1 |
Mai Kiều Diễm |
2 |
Hoàng Đức Dũng |
|
2 |
Hồ Thị Mỹ Duyên |
3 |
Phạm Ngọc Mỹ Hiền |
|
3 |
Lê Tiến Dũng |
4 |
Trịnh Quốc Hưng |
|
4 |
Nguyễn Quang Dũng |
5 |
Trần Kim Khoa |
|
5 |
Lê Thụy Minh Hằng |
6 |
Hồ Nguyễn Yến Linh |
|
6 |
Dương Trung Hiếu |
7 |
Nguyễn Bùi Hoàng Long |
|
7 |
Đoàn Nguyễn Thanh Huy |
8 |
Khưu Triệu Mẫn |
|
8 |
Mai Quốc Huy |
9 |
Trần Văn Minh |
|
9 |
Nguyễn Bảo Hùng |
10 |
Hoàng Minh Nghĩa |
|
10 |
Thái Thị Hường |
11 |
Trần Lê Kiều Như |
|
11 |
Nguyễn Gia Khánh |
12 |
Huỳnh Thiên Phúc |
|
12 |
Huỳnh Nguyễn Anh Khoa |
13 |
Lê Quang Thanh |
|
13 |
Tương Thái Minh |
14 |
Nguyễn Hữu Thành |
|
14 |
Trần Thúy My |
15 |
Nguyễn Lê Ngọc Thảo |
|
15 |
Bùi Vũ Bảo Nam |
16 |
Cao Quang Triết |
|
16 |
Lê Huỳnh Như Ngọc |
17 |
Lê Ngọc Tú |
|
17 |
Phạm Hồng Ngọc |
18 |
Nguyễn Văn Vương |
|
18 |
Nguyễn Lê Minh Nguyệt |
19 |
Trần Ngọc Bảo Vy |
|
19 |
Lê Minh Thắng |
20 |
|
|
20 |
Huỳnh Quốc Trung |
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 3/3 CHIA NHÓM HỌC |
|
|
|
|
|
HỌC THỨ 3,5 |
|
HỌC THỨ 2,4,6 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
1 |
Trần Khánh Bình |
|
1 |
Nguyễn Ngọc Bảo An |
2 |
Nguyễn Minh Đạt |
|
2 |
Vũ Đức Anh |
3 |
Vương Tiến Đạt |
|
3 |
Phan Cảnh Gia Hân |
4 |
Đỗ Gia Hân |
|
4 |
Lê Huỳnh Hoa |
5 |
Ngô Gia Hân |
|
5 |
Nguyễn Minh Hoàng |
6 |
Đỗ Quang Huy |
|
6 |
Trịnh Ngọc Hoàng |
7 |
Trần Nguyễn Ngân Khánh |
|
7 |
Trần Văn Khang |
8 |
Nguyễn Hoàng Long |
|
8 |
Đặng Nguyễn Hoàng Khang |
9 |
Nguyễn Nhật Minh |
|
9 |
Lê Vũ Hoàng Kim |
10 |
Đàm Kim Ngân |
|
10 |
Nguyễn Bảo Nam |
11 |
Trần Khánh Ngọc |
|
11 |
Trần Hoàng Nam |
12 |
Lê Hương Sen |
|
12 |
Trần Hoàng Ngân |
13 |
Lê Thanh Trúc |
|
13 |
Trần Bảo Nguyên |
14 |
Nguyễn thành Trung |
|
14 |
Võ Thị Yến Nhi |
15 |
Hà Tiến Tài |
|
15 |
Huỳnh Ngọc Quỳnh Như |
16 |
Đàm Anh Tuấn |
|
16 |
Lương Minh Phước |
17 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
|
17 |
Hoàng Trọng Thắng |
|
|
|
18 |
Nguyễn Văn Thắng |
|
|
|
19 |
Võ Thị Thảo |
|
|
|
20 |
Nguyễn Thanh Tú |
|
|
|
21 |
Nguyễn Hoàng Yến Vy |
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 3/4 CHIA NHÓM HỌC |
|
|
|
|
|
HỌC THỨ 3,5 |
|
HỌC THỨ 2,4,6 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
1 |
Nguyễn Ngọc Phương Anh |
|
1 |
Hồ Hoàng Duy |
2 |
Nguyễn Trần Quỳnh Anh |
|
2 |
Lê Minh Duy |
3 |
Trần Nhật Minh Anh |
|
3 |
Nguyễn Hoàng Huy |
4 |
Trương Bích Diệp |
|
4 |
Nguyễn Nhật Huy |
5 |
Thái Ngọc Hiển |
|
5 |
Trần Nguyễn Kim Ngân |
6 |
Nguyễn Minh Khôi |
|
6 |
Trần Ngọc Phương Nghi |
7 |
Nguyễn Hoàng Bảo Khôi |
|
7 |
Trần Thanh Ngọc |
8 |
Lê Minh Khôi |
|
8 |
Nguyễn Thị Thảo Nguyên |
9 |
Phạm Mai khôi |
|
9 |
Dương Hiếu Nhân |
10 |
Nguyễn Tấn Lộc |
|
10 |
Nguyễn Huỳnh Ngọc Nhiên |
11 |
Nguyễn Bình Minh |
|
11 |
Nguyễn Tân |
12 |
Lê Ngọc Ngân |
|
12 |
Trần Huỳnh Trọng Phát |
13 |
Lê Thiếu Ngọc |
|
13 |
Thái Hoàng Phúc |
14 |
Nguyễn Song Gia Nhã |
|
14 |
Dương Hồng Thảo |
15 |
Bùi Công Thành |
|
15 |
Võ Minh Thắng |
16 |
Trương Phước Thịnh |
|
16 |
Lê Anh Thư |
17 |
Phạm Ngô Văn Thuận |
|
17 |
Lý Phúc Toàn |
18 |
Nguyễn Ngọc Trân |
|
18 |
Nguyễn Ngọc Tường Vy |
19 |
Nguyễn Thanh Yên |
|
19 |
Nguyễn Minh Vy |
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 3/5 CHIA NHÓM HỌC |
|
|
|
|
|
HỌC THỨ 3,5 |
|
HỌC THỨ 2,4,6 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
1 |
Nguyễn Viết Bình |
|
1 |
Nguyễn Triệu Gia Bảo |
2 |
Nguyễn Ngọc Bích Chi |
|
2 |
Phạm Nguyễn Gia Hân |
3 |
Nguyễn Hoàng Duy |
|
3 |
Nguyễn Khánh Hoàng |
4 |
Nguyễn Phúc Khánh Hà |
|
4 |
Nguyễn Trần Giao Huy |
5 |
Lâm Nguyễn Bảo Hòa |
|
5 |
Ngũ Thanh Huy |
6 |
Trần Thị Ngọc Hương |
|
6 |
Trần Gia Huy |
7 |
Nguyễn Hoàng Anh Khoa |
|
7 |
Nguyễn Mai Hương |
8 |
Đàm Nguyễn Gia Linh |
|
8 |
Nguyễn Minh Khang |
9 |
Nguyễn Trần Phú Lộc |
|
9 |
Nguyễn Anh Khoa |
10 |
Trần Thanh Nga |
|
10 |
Lê Hoàng Thiên Kim |
11 |
Dương Hồng Ngọc |
|
11 |
Nguyễn Minh Long |
12 |
Đỗ Hoàng Phúc |
|
12 |
Nguyễn Khánh Ly |
13 |
Văn Thanh Phúc |
|
13 |
Nguyễn Thanh Nam |
14 |
Nguyễn Phan Thanh Phương |
|
14 |
Nguyễn Hoàng Bảo Ngân |
15 |
Lâm Lợi Phước |
|
15 |
Phan Thị Bảo Ngọc |
16 |
Nguyễn Yến Trang |
|
16 |
Vũ Đàm Khánh Ngọc |
17 |
Phạm Lê Bảo Trâm |
|
17 |
Nguyễn Tấn Phát |
18 |
Phan Phạm Minh Trí |
|
18 |
Nguyễn Ngọc Tường Vy |
19 |
Ngô Lê Vy |
|
|
|
20 |
Nguyễn Ngọc Như Ý |
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 3/6 CHIA NHÓM HỌC |
|
|
|
|
|
HỌC THỨ 3,5 |
|
HỌC THỨ 2,4,6 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
1 |
Nguyễn Hoàng Đạt |
|
1 |
Huỳnh Chí Bảo |
2 |
Nguyễn Hoàng Minh Đức |
|
2 |
Nguyễn Thành Đạt |
3 |
Đặng Trường Giang |
|
3 |
Trần Huỳnh Phú Đông |
4 |
Lê Thanh Huỳnh |
|
4 |
Lâm Gia Hân |
5 |
Trương Quốc Khang |
|
5 |
Hà Đăng Khoa |
6 |
Trần Đăng Khôi |
|
6 |
Trần Thảo My |
7 |
Nguyễn Thị Kiều |
|
7 |
Nguyễn Hạo Nhiên |
8 |
Lê Kim Như |
|
8 |
Nguyễn Hoàng Thiên Phúc |
9 |
Trần Như Quỳnh |
|
9 |
Đặng Lâm Quân |
10 |
Trần Gia Phú |
|
10 |
Phạm Minh Thư |
11 |
Lê Hoài Hạnh Phúc |
|
11 |
Phan Tri Thức |
12 |
Trần Ngọc Ngân Quỳnh |
|
12 |
Nguyễn Ngọc Bảo Thy |
13 |
Dương Thanh Thúy |
|
13 |
Phạm Chế Vĩnh |
14 |
Nguyễn Thị Bảo Thy |
|
14 |
Nguyễn Hoàng Hà Vy |
15 |
Võ Hoàng Uyên Thy |
|
15 |
Phan Nguyễn Thanh Vy |
16 |
Nguyễn Thị Kiều |
|
16 |
Trần Mộng Vy |
17 |
Nguyễn Bảo Trang |
|
17 |
Huỳnh Lê Hải Yến |
18 |
HuỳnhBảoTrân |
|
|
|
19 |
Trần Việt Trung |
|
|
|
20 |
Nguyễn Trần Tố Uyên |
|
|
|
21 |
Bùi Thị Cẩm Tú |
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 3/7 CHIA NHÓM HỌC |
|
|
|
|
|
HỌC THỨ 3,5 |
|
HỌC THỨ 2,4,6 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
1 |
Nguyễn Huỳnh Phúc Hảo |
|
1 |
Nguyễn Tuấn Anh |
2 |
Võ Thị Minh Hiếu |
|
2 |
Lục Nguyễn Hồng Ánh |
3 |
Võ Trương Gia Huy |
|
3 |
Nguyễn Hoàng Bảo |
4 |
Huỳnh Lê Gia Khang |
|
4 |
Lê Công Danh |
5 |
Nguyễn Mai Linh |
|
5 |
Trần Thị Mỹ Hạnh |
6 |
Nguyễn Thanh Uyên Linh |
|
6 |
Lê Trung Hiếu |
7 |
Nguyễn Ngọc Bảo Nghi |
|
7 |
Thái Đông Khang |
8 |
Trần Trọng Nhân |
|
8 |
Trần Xuân Mai |
9 |
Nguyễn Đỗ Trúc Phương |
|
9 |
Nguyễn Trang Bảo Ngọc |
10 |
Nguyễn Ái Tâm |
|
10 |
Nguyễn Kim Nguyên |
11 |
Cao Đình Thuyên |
|
11 |
Lê Ngọc Nhi |
12 |
Đào Mạnh Tiến |
|
12 |
Nguyễn Thị Nhi |
13 |
Nguyễn Thủy Trúc |
|
13 |
Nguyễn Trọng Phú |
14 |
Trần Thanh Tùng |
|
14 |
Đinh Trí Quang |
15 |
Châu Nguyễn Phương Vy |
|
15 |
Nguyễn Ngọc Mỹ Tiên |
16 |
Nguyễn Ngọc Vy |
|
16 |
Nguyễn Quốc Toản |
17 |
Nguyễn Ngọc Thảo Vy |
|
17 |
Nguyễn Ngọc Bích Trâm |
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 3/8 CHIA NHÓM HỌC |
|
|
|
|
|
HỌC THỨ 3,5 |
|
HỌC THỨ 2,4,6 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
|
STT |
HỌ VÀ TÊN |
1 |
Bùi Tuấn Anh |
|
1 |
Phạm Thái Bình An |
2 |
Trần Nguyễn Khánh An |
|
2 |
Trương Gia Bảo |
3 |
Huỳnh Thị Hoàng Châu |
|
3 |
Nguyễn Bảo Châu |
4 |
Nguyễn Trọng Duy |
|
4 |
Nguyễn Ngọc Châu |
5 |
Lý Kim Giàu |
|
5 |
Lý Quang Chính |
6 |
Đoàn Lê Hoàng |
|
6 |
Võ Công Danh |
7 |
Nguyễn Thiên Khang |
|
7 |
Lương Lê Ngọc Diệp |
8 |
Nguyễn Trà My |
|
8 |
Nguyễn Hồng Gấm |
9 |
Vũ Phúc Băng Tâm |
|
9 |
Phạm Thị Thúy Oanh |
10 |
Vũ Duy Quang |
|
10 |
Nguyễn Ngọc Hạnh |
11 |
Phạm Hoàng Bảo Thiên |
|
11 |
Đặng Minh Sang |
12 |
Lê Phúc Yến Thi |
|
12 |
Trịnh Tấn Tài |
13 |
Trần Gia Thịnh |
|
13 |
Nguyễn Thái ThanhTâm |
14 |
Nguyễn Thanh Tú |
|
14 |
Lê Huệ Thanh |
15 |
Nguyễn Lê Thanh Vân |
|
15 |
Nguyễn Văn Thuận |
16 |
Phạm Thị Tường Vân |
|
16 |
Trần Minh Thư |
17 |
Huỳnh Trúc Vy |
|
17 |
Bùi Yến Vy |
18 |
Ngô Lê Nhật Vy |
|
|
|
Tác giả: Phạm Thị Ngọc Quỳnh
Chúng tôi trên mạng xã hội