DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 2/1 CHIA NHÓM HỌC | ||||
HỌC THỨ 3,5 | HỌC THỨ 2,4,6 | |||
STT | HỌ VÀ TÊN | STT | HỌ VÀ TÊN | |
1 | Thi Ân | 1 | Thành Danh | |
2 | Hải Đăng | 2 | Nhật Hào | |
3 | Thiên Kim | 3 | Gia Hảo | |
4 | Gia Kỳ | 4 | Ngọc Hân | |
5 | Triệu Mẫn | 5 | Bảo Hân | |
6 | Bảo Ngọc | 6 | Minh Huy | |
7 | Phương Ngân | 7 | Trọng Khánh | |
8 | Thanh Nhi | 8 | Anh Khôi | |
9 | Thảo Nhi | 9 | T ấn Lợi | |
10 | Quỳnh Nhi | 10 | Uyên My | |
11 | Gia Nhi | 11 | Thanh Ngọc | |
12 | Quỳnh Như | 12 | Bá Sơn | |
13 | Bảo Như | 13 | Hoài Tâm | |
14 | Tấn Tài | 14 | Thanh Tâm | |
15 | Quỳnh Trâm | 15 | Thanh Tú | |
16 | Minh Vinh | 16 | Cao Vy | |
17 | Khánh Vân | |||
18 | Thanh Trúc | |||
19 | Nghi Hân | |||
20 | Phương Trinh. |
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 2/2 CHIA NHÓM HỌC | ||||
HỌC THỨ 3,5 | HỌC THỨ 2,4,6 | |||
STT | HỌ VÀ TÊN | STT | HỌ VÀ TÊN | |
1 | Nguyễn Khánh An | 1 | Phạm Huỳnh Thúy An | |
2 | Nguyễn Huỳnh Thiên Ân | 2 | Nguyễn Thụy Bình An | |
3 | Trịnh Gia Bảo | 3 | Hoàng Ngọc Minh Châu | |
4 | Trần Ngọc Minh Châu | 4 | Võ Nguyễn Tiến Dũng | |
5 | Võ Phú Khang | 5 | Đinh Thị Kim Hoàng | |
6 | Đinh Phạm Đăng Khoa | 6 | Trương Thanh Hùng | |
7 | Dương Quốc Lâm | 7 | Nguyễn Chí Kiên | |
8 | Vương Triệu Mẫn | 8 | Lê Đại Long | |
9 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | 9 | Phạm Quang Minh | |
10 | Nguyễn Lê Minh Ngọc | 10 | Võ Hoàng Nam | |
11 | Nguyễn Hoàng Yến Nhi | 11 | Phan Đoàn Thu Ngân | |
12 | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | 12 | Vương Đình Yến Nhi | |
13 | Nguyễn Thị Bảo Thi | 13 | Huỳnh Nhân Tài | |
14 | Hồ Nguyễn Minh Thư | 14 | Trương Tấn Tài | |
15 | Nguyễn Hoàng Minh Tuấn | 15 | Thái Quốc Thịnh | |
16 | Đinh Tường Vi | 16 | Huỳnh Võ Thùy Trâm | |
17 | Tạ Nguyễn An Vy | 17 | Nguyễn Võ Kiều Trúc | |
18 | Trần Trung Quân | 18 | Đặng Đức Tuấn | |
19 | 19 | Phạm Ngọc Tường Vy | ||
20 | 20 | Nguyễn Chí Vỹ |
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 2/3 CHIA NHÓM HỌC | ||||
HỌC THỨ 3,5 | HỌC THỨ 2,4,6 | |||
STT | HỌ VÀ TÊN | STT | HỌ VÀ TÊN | |
1 | Võ Nguyễn Thiên Ân | 1 | Ng Huỳnh Phương Anh | |
2 | Đinh Quang Dũng | 2 | Nguyễn Ngọc Hồng Anh | |
3 | Trịnh Quang Hải | 3 | Nguyễn Phương Anh | |
4 | Trương Gia Hào | 4 | Phạm Thị Lan Anh | |
5 | Mai Lưu Gia Hân | 5 | Huỳnh Ngọc Diệp | |
6 | Nguyễn Bảo Hân | 6 | Nguyễn Thành Đạt | |
7 | Nguyễn Minh Huy | 7 | Võ Ng Hoàng Hân | |
8 | Nguyễn Phước Huy | 8 | Đào Thị Diệu Hiền | |
9 | Trần Nguyễn Bảo Linh | 9 | Lê Quốc Đăng Khoa | |
10 | Lưu Anh Nghĩa | 10 | Đoàn Ngọc Mai Khôi | |
11 | Mai Thanh Tuấn | 11 | Nguyễn Hoàng Long | |
12 | Phan Lê Ngọc Tuyền | 12 | Trương Hoàng Long | |
13 | Lưu Văn Thiện | 13 | Bùi Trần Vạn Lộc | |
14 | Đỗ Thi Thanh Thúy | 14 | Nguyễn Chí Tài | |
15 | Lê Mạnh Cường | 15 | Tắc Ng Ngọc Tuyết | |
16 | Bùi Đặng Hà Duyên | 16 | Ngô Minh Thêm | |
17 | Phạm Võ Ngọc Lan | 17 | Trần Tuấn Thịnh | |
18 | Nguyễn Hồng Minh | 18 | Nguyễn Thị Anh Thư | |
19 | Thân Lê Phong | 19 | Mai Như Ý | |
20 | Huỳnh Minh Trí |
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 2/4 CHIA NHÓM HỌC | ||||
HỌC THỨ 3,5 | HỌC THỨ 2,4,6 | |||
STT | HỌ VÀ TÊN | STT | HỌ VÀ TÊN | |
1 | Lê Ngọc Hương Giang | 1 | Nguyễn Ngọc Ánh | |
2 | Nguyễn Anh Khoa | 2 | Lê Ngọc Thiên Kim | |
3 | Nguyễn Bảo Long | 3 | Trần Gia Bảo Ngọc | |
4 | Nguyễn Kim Ngân | 4 | Nguyễn Trương Khang Nguyên | |
5 | Thái Thành Nhân | 5 | Nguyễn Văn Vũ Thiên | |
6 | Trần Thiện Nhân | 6 | Tạ Huỳnh Anh Thư | |
7 | Nguyễn Phan Minh Nhật | 7 | Nguyễn Ngọc Như Ý | |
8 | Nguyễn Thị Kim Nhung | 8 | Bùi Thái Dương | |
9 | Trần Kiêm Anh Quân | 9 | Hồ Ngọc Phương Thảo | |
10 | Võ Khánh Thy | 10 | Võ Ngọc Bích | |
11 | Vũ Anh Tú | 11 | Nguyễn Gia Kiệt | |
12 | Phan Nguyễn Anh Tuấn | 12 | Lê Nguyễn Trọng Nhân | |
13 | Lưu Quốc Việt | 13 | Lê Nguyễn Trọng Khang | |
14 | Dương Bảo Xuyên | |||
15 | Lê Hoàng Thanh Trúc | |||
16 | Nguyễn Ngọc Huỳnh Anh | |||
17 | Bùi Ánh Dương | |||
18 | Đoàn Gia Bảo | |||
19 | Đàm Thiên Kim | |||
20 | Nguyễn Minh Khôi | |||
21 | Nguyễn Hải Tuyết Nhi | |||
22 | Nguyễn Đặng Thùy Dương | |||
23 | Đặng Minh Toàn |
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 2/5 CHIA NHÓM HỌC | ||||
HỌC THỨ 3,5 | HỌC THỨ 2,4,6 | |||
STT | HỌ VÀ TÊN | STT | HỌ VÀ TÊN | |
1 | Phan Thế Anh | 1 | Dư Nguyễn Quỳnh Anh | |
2 | Đinh Cao Tiến Đạt | 2 | Bùi Thanh Bình | |
3 | Nguyễn Chấn Hưng | 3 | Nguyễn Tấn Đạt | |
4 | Nguyễn Minh Huy | 4 | Nguyễn Nhật Nam Hải | |
5 | Nguyễn Phúc Khang | 5 | Hồ Trần Quốc Khánh | |
6 | Lê Hải Nam | 6 | Lê Nguyễn Anh Kiệt | |
7 | Đường Kim Ngân | 7 | Mai Lý Nhã Kỳ | |
8 | Võ Thành Nghĩa | 8 | Huỳnh Ngọc Lợi | |
9 | Phạm Minh Nhật | 9 | Nguyễn Văn Minh | |
10 | Nguyễn Quỳnh Như | 10 | Võ Danh Bảo Nam | |
11 | Nguyễn Ngọc Phúc | 11 | Nguyễn Thị Yến Nhi | |
12 | Ngô Phương Thảo | 12 | Thạch Hoài Thanh | |
13 | Võ Ngọc Anh Thư | 13 | Thái Ngọc Anh Thư | |
14 | Hoàng Ngọc Bảo Trân | 14 | Trần Anh Thư | |
15 | Trần Thị Thanh Trúc | 15 | Nguyễn Thị Cẩm Tiên | |
16 | Phạm Nhật Trường | 16 | Trương Thuỳ Trang | |
17 | Nguyễn Phương Uyên | 17 | Nguyễn Thanh Tú | |
18 | Trần Thục Văn | 18 | Võ Danh Bảo Việt | |
19 | Huỳnh Thị Thanh Vy | 19 | Trương Thái Phương Vy |
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 2/6 CHIA NHÓM HỌC | ||||
HỌC THỨ 3,5 | HỌC THỨ 2,4,6 | |||
STT | HỌ VÀ TÊN | STT | HỌ VÀ TÊN | |
1 | Lê Thế Ân | 1 | Nguyễn Cát An | |
2 | Đặng Ngọc An Bình | 2 | Chu Lê Ngọc Châu | |
3 | Trần Mai Chi | 3 | Nguyễn Ngọc Khánh Đan | |
4 | Lương Công Danh | 4 | Trần Nhật Đăng | |
5 | Hoàng Văn Hùng | 5 | Nguyễn Anh Đức | |
6 | Chiếm Huỳnh Đăng Khoa | 6 | Khưu Anh Hào | |
7 | Trần Hải Long | 7 | Huỳnh Thị Bảo Hân | |
8 | Trần Võ Thanh Nam | 8 | Thái Lê Gia Huy | |
9 | Trịnh Thành Nhân | 9 | Trịnh Văn Lam | |
10 | Nguyễn Bảo Yến Nhi | 10 | Nguyễn Hoàng Thiên Long | |
11 | Nguyễn Quỳnh Như | 11 | Trần Thị Trà My | |
12 | Hồ Ngọc Quỳnh Như | 12 | Trần Bảo Nam | |
13 | Thái Huỳnh Minh Thư | 13 | Nguyễn Vũ Thanh Nguyên | |
14 | Nguyễn Minh Tri | 14 | Lê Bảo Phước | |
15 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 15 | Đinh Trọng Sơn | |
16 | Lê Nguyễn Nhật Tiến | |||
17 | Đặng Quốc Khang Thịnh | |||
18 | Hoàng Nguyễn AnhThư | |||
19 | Huỳnh Nguyễn Thanh Trúc | |||
20 | Lê Phương Vy | |||
21 | Nguyễn Ngọc Khánh Vy |
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 2/7 CHIA NHÓM HỌC | ||||
HỌC THỨ 3,5 | HỌC THỨ 2,4,6 | |||
STT | HỌ VÀ TÊN | STT | HỌ VÀ TÊN | |
1 | Anh | 1 | Dương | |
2 | Di | 2 | Hậu | |
3 | Duyên | 3 | Hưng | |
4 | Đan | 4 | Huy | |
5 | Hân | 5 | Khang | |
6 | Hiếu | 6 | Khôi | |
7 | Hào Kiệt | 7 | Gia Kiệt | |
8 | Nguyễn | 8 | Nguyên | |
9 | Gia Như(1) | 9 | Nhi | |
10 | Cao. Q. Như | 10 | Nhiên | |
11 | Oanh | 11 | Lê Thị Quỳnh Như | |
12 | Minh Phương | 12 | Phong | |
13 | Quang | 13 | Phúc | |
14 | Sơn | 14 | V. Phương | |
15 | Thùy | 15 | Quốc | |
16 | Thủy | 16 | Quỳnh | |
17 | Bảo Trân | 17 | Tú | |
18 | Tú Trân | 18 | Vương | |
19 | Ý |
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 2/8 CHIA NHÓM HỌC | ||||
HỌC THỨ 3,5 | HỌC THỨ 2,4,6 | |||
STT | HỌ VÀ TÊN | STT | HỌ VÀ TÊN | |
1 | Phan Nhật An Khang | 1 | Nguyễn Thanh An | |
2 | Nguyễn Viết Thành | 2 | Nguyễn Hồng Phương Vy | |
3 | Huỳnh Cao Minh Ân | 3 | Nguyễn Ngọc Trà My | |
4 | Nguyễn Hoàng phúc Khang | 4 | Nguyễn Ngọc Bảo Vy | |
5 | Trần Nhật Phương linh | 5 | Nguyễn Quang Huy | |
6 | Nguyễn Ngọc Châu | 6 | Nguyễn Lê Quốc Huy | |
7 | Võ Hoàng Nhật Tân | 7 | Huỳnh Ngọc Khánh Vy | |
8 | Lê Tú Quyên | 8 | Lê Hoàng Trúc My | |
9 | Nguyễn Phương Vy | 9 | Phan Anh Huy | |
10 | Trần Thiện Nghĩa | 10 | Võ Ngọc Tuyết Lâm | |
11 | Dương Thị Trâm Anh | 11 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | |
12 | Thái Thị Tường Vy | 12 | Nguyễn Huỳnh Anh Lộc | |
13 | Trần Nguyễn Quang Minh | 13 | Trần Công Nghĩa | |
14 | Nguyễn Quỳnh Nhật Lâm | 14 | Nguyễn Trần Nhật Minh | |
15 | Lê Khánh Duy | 15 | Nguyễn Gia Bảo | |
16 | Phan Nguyễn Tường Lam | 16 | Nguyễn Trung Hiếu | |
17 | Nguyễn Dương Gia Hân | 17 | Phan Văn Trà Bin | |
18 | Phạm Nguyễn Khánh Ngân | 18 | Trần Minh Đăng | |
19 | Ngô Thiên Bảo |
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 2/9 CHIA NHÓM HỌC | ||||
HỌC THỨ 3,5 | HỌC THỨ 2,4,6 | |||
STT | HỌ VÀ TÊN | STT | HỌ VÀ TÊN | |
1 | Đỗ Yến Nhi | 1 | Nguyễn Thiện Ân | |
2 | Phạm Yến Nhi | 2 | Phạm PhướcThịnh | |
3 | NguyễnKiều Phương | 3 | Trương Thị Khánh Ngọc | |
4 | Phan Thanh Trường | 4 | Nguyễn Hoàng Thiên Bảo | |
5 | Lê Thanh Vương | 5 | Nguyễn Thanh Gia Bảo | |
6 | Đặng Thị Minh Thư | 6 | Trần Thành Danh | |
7 | Nguyễn Phúc Vĩnh Khang | 7 | Đỗ Nguyễn Gia Huy | |
8 | Phạm Lê Ngọc Anh | 8 | Phạm Hồ Như Ý | |
9 | Lê Đình Phương Nam | 9 | Nguyễn Anh Kiệt | |
10 | Đặng Lê Thảo Nguyên | 10 | Trần Thanh Lập | |
11 | Quách Gia Ngọc | 11 | Đỗ Thị TrúcLinh | |
12 | Trần Lê Anh Vũ | 12 | Phạm Minh Thuận | |
13 | Nguyễn Đức Phong | 13 | Vũ Khắc Tùng Lâm | |
14 | Hoàng Nguyễn Nhật Quang | 14 | Lưu Đăng Khoa | |
15 | Nguyễn Ngọc Bảo Thy | 15 | Lưu Đăng Khôi | |
16 | Đinh Đặng Bảo Trâm | 16 | Nguyễn Quốc Kiệt | |
17 | Nguyễn Hoàng Bảo Trân | 17 | Kim Bảo Trân | |
18 | Phùng Ngọc Thảo |
Tác giả: Phạm Thị Ngọc Quỳnh
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Ngày ban hành: 13/08/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ cấp lại bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
Ngày ban hành: 13/08/2024
Ngày ban hành: 18/07/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
Ngày ban hành: 18/07/2024
Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành: 11/03/2024
Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024
Ngày ban hành: 31/01/2024
Chúng tôi trên mạng xã hội